Xem tháng 11 năm 2026 có các ngày nào đẹp đặt bếp?
Xem ngày đẹp đặt bếp tháng 11 năm 2026. Bạn sẽ được cung cấp thông tin chi tiết về những ngày đẹp để tiến hành đặt bếp. Tránh đi những ngày xấu, kiêng kỵ. Nhằm mang lại may mắn thuận lợi cho công trình. Đồng thời đem lại vượng khí tốt cho cả gia đình.
Ngày tốt đặt bếp, sửa bếp, làm bếp trong tháng 11 năm 2026
Xem ngày đặt bếp tháng 11 năm 2026. Bạn sẽ biết được những ngày hoàng đạo tốt để tiến hành làm bếp. Từ đó chọn cho mình một ngày tốt hợp tuổi nhất nhóm bếp. Giúp mọi chuyện được hanh thông suôn sẻ. Tránh đi những ngày xấu cấm kỵ để không gặp phải những chuyện không may. Cụ thể chi tiết như sau:
Thứ | Ngày | Giờ tốt đặt bếp |
---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 2/11/2026 Âm lịch: 24/9/2026 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Ba | Dương lịch: 3/11/2026 Âm lịch: 25/9/2026 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 6/11/2026 Âm lịch: 28/9/2026 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/11/2026 Âm lịch: 29/9/2026 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thứ Hai | Dương lịch: 9/11/2026 Âm lịch: 1/10/2026 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Tư | Dương lịch: 11/11/2026 Âm lịch: 3/10/2026 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/11/2026 Âm lịch: 6/10/2026 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/11/2026 Âm lịch: 9/10/2026 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/11/2026 Âm lịch: 12/10/2026 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 21/11/2026 Âm lịch: 13/10/2026 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Hai | Dương lịch: 23/11/2026 Âm lịch: 15/10/2026 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/11/2026 Âm lịch: 18/10/2026 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chủ nhật | Dương lịch: 29/11/2026 Âm lịch: 21/10/2026 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thông qua nội dung trên đây bạn đã biết được ngày làm bếp, đặt bếp tốt trong tháng 11 năm 2026. Nhằm giúp mọi chuyện được hanh thông như mong muốn. Mang lại lộc tài, sức khỏe và may mắn cho bản thân cùng gia đình. Tránh đi những ngày xấu bất lợi xảy ra.