Xem bói ngày giờ hoàng đạo tốt trong 1 năm 2025

Trước khi muốn làm bất cứ công việc gì quan trọng. Thì việc xem ngày giờ tốt là vô cùng cần thiết. Với mong muốn công việc được diễn ra theo ý muốn mang lại kết quả tốt nhất. Vì thế tiện ích xem ngày tốt sẽ cung cấp ngày tốt trong tháng 1 năm 2025. Đồng thời cho biết bạn nên hay không nên làm những công việc gì vào ngày đó. Cụ thể như sau:

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2025

Nội dung sau đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách những ngày đẹp trong tháng 1 năm 2025. Để bạn có thể chọn lựa tiến hành công việc cho hợp lí. Bên cạnh đó bạn còn được biết những khung giờ đẹp trong ngày nhằm giúp công việc được hanh thông tốt đẹp hơn. Mang lại may mắn lộc tài tránh đi điều xấu không may.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Tư Dương lịch: 1/1/2025
Âm lịch: 2/12/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 2/1/2025
Âm lịch: 3/12/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 3/1/2025
Âm lịch: 4/12/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Bảy Dương lịch: 4/1/2025
Âm lịch: 5/12/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Chủ nhật Dương lịch: 5/1/2025
Âm lịch: 6/12/2024
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Hai Dương lịch: 6/1/2025
Âm lịch: 7/12/2024
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Ba Dương lịch: 7/1/2025
Âm lịch: 8/12/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 8/1/2025
Âm lịch: 9/12/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Năm Dương lịch: 9/1/2025
Âm lịch: 10/12/2024
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Sáu Dương lịch: 10/1/2025
Âm lịch: 11/12/2024
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Bảy Dương lịch: 11/1/2025
Âm lịch: 12/12/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 12/1/2025
Âm lịch: 13/12/2024
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Hai Dương lịch: 13/1/2025
Âm lịch: 14/12/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Ba Dương lịch: 14/1/2025
Âm lịch: 15/12/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 15/1/2025
Âm lịch: 16/12/2024
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Năm Dương lịch: 16/1/2025
Âm lịch: 17/12/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 17/1/2025
Âm lịch: 18/12/2024
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 18/1/2025
Âm lịch: 19/12/2024
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 19/1/2025
Âm lịch: 20/12/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 20/1/2025
Âm lịch: 21/12/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 21/1/2025
Âm lịch: 22/12/2024
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 22/1/2025
Âm lịch: 23/12/2024
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 23/1/2025
Âm lịch: 24/12/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 24/1/2025
Âm lịch: 25/12/2024
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 25/1/2025
Âm lịch: 26/12/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 26/1/2025
Âm lịch: 27/12/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 27/1/2025
Âm lịch: 28/12/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 28/1/2025
Âm lịch: 29/12/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 29/1/2025
Âm lịch: 1/1/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Tư Mệnh
Thứ Năm Dương lịch: 30/1/2025
Âm lịch: 2/1/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 31/1/2025
Âm lịch: 3/1/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thanh Long

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
12233445
5667788991010111112
1213131414151516161717181819
1920202121222223232424252526
262727282829291/1302313

Thông qua nội dung trên đây bạn có thể biết được ngày giờ đẹp trong tháng 1 năm 2025. Từ đó có sự chuẩn bị chu đáo tiến hành công việc được thuận lợi hanh thông. Tránh đi điều xấu và những tai họa không nên có.